Có 2 kết quả:
毀家紓難 huǐ jiā shū nàn ㄏㄨㄟˇ ㄐㄧㄚ ㄕㄨ ㄋㄢˋ • 毁家纾难 huǐ jiā shū nàn ㄏㄨㄟˇ ㄐㄧㄚ ㄕㄨ ㄋㄢˋ
huǐ jiā shū nàn ㄏㄨㄟˇ ㄐㄧㄚ ㄕㄨ ㄋㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sacrifice one's wealth to save the state (idiom)
Bình luận 0
huǐ jiā shū nàn ㄏㄨㄟˇ ㄐㄧㄚ ㄕㄨ ㄋㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sacrifice one's wealth to save the state (idiom)
Bình luận 0